![](img/dict/D0A549BC.png) | équiper; outiller; doter. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trang bị cho một xưởng thợ |
| outiller un atelier |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đội quân được trang bị vũ khí hiện đại |
| armée dotée d'armes modernes |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc đời |
| il est bien outillé pour la vie. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) armer. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trang bị con tàu |
| armer un navire. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | équipement. |